Bảng giá sỉ tinh dầu của Nguyên Liệu Sỉ cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm tinh dầu nguyên chất, đa dạng về chủng loại và mức giá linh hoạt theo dung tích. Với hơn 65 loại tinh dầu như bạc hà, bạch đàn, hoa nhài, tràm trà, và nhiều loại cao cấp như cỏ hương bài hay cúc la mã, khách hàng có thể lựa chọn dễ dàng để phù hợp với nhu cầu kinh doanh hoặc sản xuất.
Mỗi loại tinh dầu đều được định giá theo ba mức dung tích: từ 1-5 lít, 6-15 lít, và 16-25 lít, giúp tối ưu hóa chi phí cho các đơn hàng lớn. Nguyên Liệu Sỉ cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo tính tự nhiên và độ tinh khiết.
Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm, hương liệu, hoặc các cửa hàng kinh doanh tinh dầu, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả và bền vững. Với chính sách giá cạnh tranh và hỗ trợ tận tâm, bảng giá này là công cụ đắc lực giúp khách hàng tính toán chi phí và xây dựng chiến lược kinh doanh tối ưu.
STT | Tinh dầu | 1-5 lít | 6-15 lít | 16-25 lít |
---|---|---|---|---|
1 | Bạc hà | 610,000 | 600,000 | 590,000 |
2 | Bạch đàn chanh | 1,080,000 | 1,030,000 | 980,000 |
3 | Bạch đậu khấu | 2,200,000 | 2,090,000 | 1,990,000 |
4 | Cà phê | 1,300,000 | 1,240,000 | 1,180,000 |
5 | Cam hương | 1,240,000 | 1,180,000 | 1,120,000 |
6 | Cam ngọt | 740,000 | 700,000 | 670,000 |
7 | Chanh | 830,000 | 790,000 | 750,000 |
8 | Chanh sần | 1,840,000 | 1,750,000 | 1,660,000 |
9 | Cỏ hương bài | 10,200,000 | 9,690,000 | 9,210,000 |
10 | Cỏ xạ hương | 1,140,000 | 1,080,000 | 1,030,000 |
11 | Cúc la mã | 21,000,000 | 19,950,000 | 18,950,000 |
12 | Đàn hương | 2,400,000 | 2,280,000 | 2,170,000 |
13 | Gỗ hồng | 2,050,000 | 1,950,000 | 1,850,000 |
14 | Gỗ thông | 590,000 | 560,000 | 530,000 |
15 | Gừng | 2,360,000 | 2,240,000 | 2,130,000 |
16 | Hạt mùi già | 2,900,000 | 2,760,000 | 2,620,000 |
17 | Hoa anh đào | 1,800,000 | 1,710,000 | 1,620,000 |
18 | Hoa cam | 1,900,000 | 1,810,000 | 1,720,000 |
19 | Hoa hồng | 5,600,000 | 5,320,000 | 5,050,000 |
20 | Hoa ly | 1,080,000 | 1,030,000 | 980,000 |
21 | Hoa nhài | 4,700,000 | 4,470,000 | 4,250,000 |
22 | Hoa oải hương | 1,450,000 | 1,380,000 | 1,310,000 |
23 | Hoa sen trắng | 3,800,000 | 3,610,000 | 3,430,000 |
24 | Hoa tulip | 4,680,000 | 4,450,000 | 4,230,000 |
25 | Hoắc hương | 2,840,000 | 2,700,000 | 2,570,000 |
26 | Hoàng đàn | 740,000 | 700,000 | 670,000 |
27 | Hồi | 690,000 | 660,000 | 630,000 |
28 | Húng quế | 830,000 | 790,000 | 750,000 |
29 | Hương nhu | 1,240,000 | 1,180,000 | 1,120,000 |
30 | Hương thảo | 1,160,000 | 1,100,000 | 1,050,000 |
31 | Hương trầm | 2,350,000 | 2,230,000 | 2,120,000 |
32 | Khóm/Thơm | 1,610,000 | 1,530,000 | 1,450,000 |
33 | Khuynh diệp | 1,340,000 | 1,270,000 | 1,210,000 |
34 | Kinh giới | 1,650,000 | 1,570,000 | 1,490,000 |
35 | Lá chanh | 860,000 | 820,000 | 780,000 |
36 | Lộc đề xanh | 1,130,000 | 1,070,000 | 1,020,000 |
37 | Long Não | 270,000 | 260,000 | 250,000 |
38 | Lục bạc hà | 1,080,000 | 1,030,000 | 980,000 |
39 | Màng tang | 610,000 | 580,000 | 550,000 |
40 | Mộc dược | 1,970,000 | 1,870,000 | 1,780,000 |
41 | Ngải cứu | 6,300,000 | 5,990,000 | 5,690,000 |
42 | Nghệ | 1,270,000 | 1,210,000 | 1,150,000 |
43 | Ngọc lan tây | 1,680,000 | 1,600,000 | 1,520,000 |
44 | Nguyệt quế | 1,540,000 | 1,460,000 | 1,390,000 |
45 | Nhục đậu khấu | 2,250,000 | 2,140,000 | 2,030,000 |
46 | Nụ đinh hương | 1,500,000 | 1,430,000 | 1,360,000 |
47 | Phong lữ | 3,430,000 | 3,260,000 | 3,100,000 |
48 | Sả chanh | 590,000 | 560,000 | 530,000 |
49 | Sả hoa hồng | 1,550,000 | 1,470,000 | 1,400,000 |
50 | Sả Java | 800,000 | 760,000 | 720,000 |
51 | Tần lá dầy | 3,100,000 | 2,950,000 | 2,800,000 |
52 | Thiên niên kiện | 5,800,000 | 5,510,000 | 5,230,000 |
53 | Tiêu đen | 1,900,000 | 1,810,000 | 1,720,000 |
54 | Tỏi | 2,700,000 | 2,570,000 | 2,440,000 |
55 | Trà trắng | 1,580,000 | 1,500,000 | 1,430,000 |
56 | Trà xanh | 1,800,000 | 1,710,000 | 1,620,000 |
57 | Trắc bách diệp | 2,680,000 | 2,550,000 | 2,420,000 |
58 | Tràm gió | 1,350,000 | 1,280,000 | 1,220,000 |
59 | Tràm trà | 1,550,000 | 1,470,000 | 1,400,000 |
60 | Trầu không | 3,610,000 | 3,430,000 | 3,260,000 |
61 | Vani | 1,740,000 | 1,650,000 | 1,570,000 |
62 | Vỏ bưởi | 1,580,000 | 1,500,000 | 1,430,000 |
63 | Vỏ quế | 820,000 | 780,000 | 740,000 |
64 | Vỏ quýt | 1,060,000 | 1,010,000 | 960,000 |
65 | Xô thơm | 3,600,000 | 3,420,000 | 3,250,000 |